Bill Joslin [444]
Chi tiết
| Tên: | Bill |
|---|---|
| Họ: | Joslin |
| Tên khai sinh: | Joslin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bill Joslin |
| WSDC-ID: | 444 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.83
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2000 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | ||||||||||||
| 1992 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Bay Swingers | Feb 1992 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Bay Swingers | Feb 1994 | 1 |
| 4th | Masters | Swing Expo | Jan 2000 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 0.1875 |
| 4th | PRO | Spring Fling | May 1995 | |
| 🥈 | PRO | Spring Fling | May 1992 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cynthia Richards | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Nancy Rikel | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Debbie Ramsey Boz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kimberly Nelson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Elaine Burkow | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 2 1992 - Tháng 1 2000 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 1992 - Tháng 2 1994 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2000 - Tháng 1 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 5 1992 - Tháng 5 1995 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Bill Joslin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bill Joslin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA - February 1994 Partner: Kimberly Nelson | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - February 1992 Partner: Cynthia Richards | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Nancy Rikel | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Nancy Rikel | 4 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Professional: 9 tổng điểm
| L | San Diego, CA - May 1995 Partner: Elaine Burkow | 4 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 1992 Partner: Debbie Ramsey Boz | 2 | 6 |
| TỔNG: | 9 | ||
Bill Joslin