Lisa Mcintyre [4458]
Chi tiết
| Tên: | Lisa |
|---|---|
| Họ: | Mcintyre |
| Tên khai sinh: | Mcintyre |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lisa Mcintyre |
| WSDC-ID: | 4458 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | INV | Calgary Dance Stampede | Apr 2007 | |
| 🥉 | INV | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | |
| 🥇 | INV | Pacific Rim Dance Classic | Aug 2004 | |
| 5th | INV | South Bay Dance Fling | Aug 2004 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Myles Munroe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kyle Redd | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Tony Gutsch | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Doug Davidson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 17 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 4 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 17 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 4 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lisa Mcintyre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Lisa Mcintyre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Invitational: 17 tổng điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2007 Partner: Doug Davidson | 5 | 1 |
| F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Kyle Redd | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA - August 2004 Partner: Myles Munroe | 1 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Tony Gutsch | 5 | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Lisa Mcintyre