Keith Gussoni [4649]
Chi tiết
Tên: | Keith |
---|---|
Họ: | Gussoni |
Tên khai sinh: | Gussoni |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4649 |
Các hạng mục được phép: | ALS,CHMP,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | ALS,CHMP |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2008 | 1 | 2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 1 | |||||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Halloween Swingthing | Oct 2008 | 2.5 |
🥈 | Advanced | Dance America Seattle | Jan 2005 | 1.5 |
5th | Champions | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2008 | 1 |
🥉 | INV | Music City Swing Dance Championships | Nov 2008 | |
🥈 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2007 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Cassy Olson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Jennifer Robinson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Jennifer Deluca | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
4. | Mackenzie Goodmanson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
5. | Sherri Huggett | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 24 | |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 11 2009 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Champions | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 30.00% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 10 2009 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Keith Gussoni được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Keith Gussoni được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Mackenzie Goodmanson | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |
Invitational: 4 tổng điểm
L | Nashville, TN - November 2008 Partner: Jennifer Deluca | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Cassy Olson | 1 | 10 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Sherri Huggett | 2 | 0 |
L | Seattle, WA - January 2005 Partner: Jennifer Robinson | 2 | 6 |
TỔNG: | 18 |
Masters: 1 tổng điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |