Yenni Setiawan [4832]

Chi tiết
Tên: Yenni
Họ: Setiawan
Tên khai sinh: Setiawan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Yenni Setiawan
WSDC-ID: 4832
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 375
Điểm Follower 100.00% 375
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 18năm 8tháng Tháng 5 2005 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 16.67% 15
Vị trí 74.44% 67
Chung kết 1.00x 90
Events 3.46x 90
Sự kiện độc đáo 26

Champions

Điểm 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 11 2008 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 65.00% 13
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Invitational

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 12 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 96.00% 144
Điểm Follower 100.00% 144
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 15năm 8tháng Tháng 5 2008 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 15.38% 6
Vị trí 66.67% 26
Chung kết 1.00x 39
Events 2.79x 39
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 193.33% 116
Điểm Follower 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 3 2007 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 89.47% 17
Chung kết 1.00x 19
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 8 2005 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 5 2005 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Yenni Setiawan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Yenni Setiawan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 55 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2018
13
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
42
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner: Ben Morris
52
F
Monterey, CA - January 2015
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2014
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Ben Morris
24
F
Monterey, CA - January 2013
Partner: Luis Crespo
44
F
Chico, CA - December 2012
24
F
Seattle, WA, United States - April 2012
51
F
Monterey, CA - January 2012
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2011
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2011
Partner: Arjay Centeno
24
F
Monterey, CA - January 2011
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2010
15
F
Palm Springs, CA - December 2009
Partner: Luis Crespo
33
F
San Jose, CA, California, USA - August 2009
24
F
Fresno, CA - May 2009
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2009
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
26
TỔNG:55
Invitational: 3 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2014
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2013
Partner: Maxime Zzaoui
42
TỔNG:3
All-Stars: 144 trên tổng số 150 điểm
F
Monterey, CA - January 2024
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2023
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2020
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2019
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2019
Partner: Kyle Redd
36
F
San Jose, CA, California, USA - September 2018
Partner: Jason Wayne
16
F
Burlingame, CA - August 2018
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2018
110
F
San Jose, CA, California, USA - September 2017
36
F
San Jose, CA, California, USA - August 2014
36
F
Burlingame, CA - August 2014
36
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013
Partner: Nick Jay
42
F
San Jose, CA, California, USA - September 2013
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2013
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - March 2013
51
F
Fresno, CA - May 2012
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner: Jb Brodie
52
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Nicholas King
36
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Sean Mckeever
110
F
Reston, VA - March 2011
Partner: Jb Brodie
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2010
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2010
Partner: Edwin Li
110
F
San Jose, CA, California, USA - August 2010
51
F
Boston, MA, United States - August 2010
Partner: Sean Mckeever
110
F
Phoenix, AZ - July 2010
51
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010
Partner: Gary Ulaner
33
F
Seattle, WA, United States - April 2010
Partner: Nicholas King
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Kyle Patel
52
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner: Josh Clark
44
F
Denver, CO - August 2009
Partner: Trevor Spika
24
F
Phoenix, AZ - July 2009
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2009
Partner: Alfred Lee
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Damon D'amico
52
F
San Francisco, CA - October 2008
Partner: Sean Mckeever
52
F
Boston, MA, United States - August 2008
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2008
Partner: Nicholas King
36
F
Fresno, CA - May 2008
Partner: John Lindo
36
TỔNG:144
Advanced: 116 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 2011
Partner: Jesse Vos
56
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
110
F
Burbank, CA - November 2010
Partner: Jake Haning
212
F
San Diego, CA - May 2010
Partner: Jb Brodie
310
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
Partner: Brennar Goree
110
F
Burbank, CA - November 2009
Partner: Nicholas King
44
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Randy Carter
36
F
Reno, NV - March 2008
18
F
San Diego, CA - January 2008
Partner: Paul Warden
210
F
Monterey, CA - January 2008
52
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
Partner: Kurt Senser
26
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2007
Partner: Tom Arrington
36
F
Phoenix, AZ - July 2007
Partner: Tom Jennings
110
F
Anaheim, CA - June 2007
Partner: James Hood
44
F
Fresno, CA - May 2007
Partner: Scott Miller
51
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Warren Pino
28
F
Reno, NV - March 2007
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2007
51
TỔNG:116
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 2007
Partner: Gary Thompson
28
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Kyle Krebs
110
F
San Jose, CA, California, USA - August 2005
110
TỔNG:28
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Sean Mckeever
110
F
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Gene Lunsford
34
F
Fresno, CA - May 2006
26
F
Reno, NV - March 2006
Partner: Matt Nicholls
52
F
Monterey, CA - January 2006
Partner: Dave Call
52
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: John Grassia
43
F
Fresno, CA - May 2005
Partner: Ernie Gamble
52
TỔNG:29