Jeff Auclair [49]
Chi tiết
Tên: | Jeff |
---|---|
Họ: | Auclair |
Tên khai sinh: | Auclair |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 49 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2005 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | ||||||||||||
2003 | ||||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | ||||||||||||
2000 | ||||||||||||
1999 | ||||||||||||
1998 | 1 | |||||||||||
1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1997 | 2.5 |
🥈 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1998 | 1.5 |
4th | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
1. | Yolanda Vargas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Tina Marie Price | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Melissa Summers | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 21 | |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 1 1997 - Tháng 10 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 35.00% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 1 1997 - Tháng 10 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Jeff Auclair được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jeff Auclair được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Melissa Summers | 4 | 3 |
L | Michigan, MI - August 1998 Partner: Tina Marie Price | 2 | 6 |
L | Houston, TX - May 1998 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 1997 | Chung kết | 1 |
L | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Yolanda Vargas | 1 | 10 |
TỔNG: | 21 |