Stephen Ferris [4958]

Chi tiết
Tên: Stephen
Họ: Ferris
Tên khai sinh: Ferris
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stephen Ferris
WSDC-ID: 4958
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.50
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20111
4thNoviceCapital Swing Dancers' President's DayFeb 20060.1875
5thNoviceMountain MagicNov 20050.125
FinalNoviceBridgetown Swing BoogieSep 20050.0625
Đối tác tốt nhất
1.Terri Haley5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
2.Joshua Sturgeon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 10
Điểm Leader 60.00% 6
Điểm Follower 40.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 9 2005 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 9 2005 - Tháng 2 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stephen Ferris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Stephen Ferris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Terri Haley
43
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Terri Haley
52
L
Vancouver, WA - September 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Vancouver, WA - September 2011
24
TỔNG:4