Andy Walls [5274]

Chi tiết
Tên: Andy
Họ: Walls
Tên khai sinh: Walls
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andy Walls
WSDC-ID: 5274
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.63
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
2
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedMeet Me In St LouisSep 20170.75
🥉IntermediateGrand Prix of SwingJul 20100.75
🥉IntermediateMeet Me In St LouisSep 20090.75
🥇NoviceSwing FlingJul 20070.625
🥈IntermediateTulsa Spring SwingMar 20090.5
🥉IntermediateChicagolandAug 20060.5
🥉IntermediateGrand Prix of SwingJul 20090.375
5thAdvancedTulsa Spring SwingApr 20170.25
5thAdvancedShow Me ShowdownMay 20150.25
5thIntermediateMeet Me In St LouisSep 20080.25
Đối tác tốt nhất
1.Lara Deni10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tracy Staten9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
3.Stephanie Weiss6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Donna Williams4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Rishma Prasad4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Mindy Halladay3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Gayla Huffman2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Shannon Albert2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Christina White1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Hope Kukielski1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 5 2006 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 2.71x 19
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2015 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 8 2006 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 2.50x 10
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2006 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Andy Walls được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andy Walls được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2017
33
L
Tulsa, Ok, USA - April 2017
51
L
St. Louis, MO, USA - May 2015
51
TỔNG:5
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - August 2011
51
L
Kansas City, MO - July 2010
36
L
St. Louis, Mo, USA - September 2009
Partner: Tracy Staten
36
L
Kansas City, MO - July 2009
Partner: Tracy Staten
33
L
Tulsa, Ok, USA - March 2009
24
L
St. Louis, Mo, USA - September 2008
Partner: Gayla Huffman
52
L
Tulsa, Ok, USA - March 2008
42
L
Chicago, IL - August 2006
Partner: Rishma Prasad
34
TỔNG:30
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2007
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2007
Partner: Lara Deni
110
L
Kansas City, MO - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15