Michael Jones [5491]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Jones |
| Tên khai sinh: | Jones |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Jones |
| WSDC-ID: | 5491 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.73
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Easter Swing | Apr 2009 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Sea to Sky | Sep 2008 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Sea to Sky | Sep 2009 | 0.3125 |
| 4th | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2010 | 0.125 |
| Final | Masters | Easter Swing | Apr 2011 | 0.0625 |
| Final | Masters | Easter Swing | Apr 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2007 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Elisha Catts | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Julie Auxier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Tina Heynen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Laurie Shafer | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Denise Meek | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.10x | 11 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 200.00% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Michael Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Michael Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Julie Auxier | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Elisha Catts | 2 | 12 |
| L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Tina Heynen | 2 | 8 |
| L | Vancouver, WA - September 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Masters: 9 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Denise Meek | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Laurie Shafer | 1 | 5 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Michael Jones