Cindy Anderson [5772]
Chi tiết
| Tên: | Cindy |
|---|---|
| Họ: | Anderson |
| Tên khai sinh: | Anderson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cindy Anderson |
| WSDC-ID: | 5772 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.9375 |
| 🥈 | Novice | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2007 | 0.375 |
| Final | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jack Lim | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Tom Cottrell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 22 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Cindy Anderson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Cindy Anderson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Los Angeles, CA - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Jack Lim | 1 | 15 |
| F | San Bernardino, CA - July 2007 Partner: Tom Cottrell | 2 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
Cindy Anderson