Sandra Meyer [604]
Chi tiết
| Tên: | Sandra |
|---|---|
| Họ: | Meyer |
| Tên khai sinh: | Meyer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sandra Meyer |
| WSDC-ID: | 604 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.67
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1995 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Bay Swingers | Feb 1994 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 1993 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Bay Swingers | Feb 1995 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rob Van Haaren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Robert Cordoba | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Eddie Lovato | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 10 1993 - Tháng 2 1995 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 43.33% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 10 1993 - Tháng 2 1995 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sandra Meyer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sandra Meyer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - February 1995 Partner: Eddie Lovato | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - February 1994 Partner: Rob Van Haaren | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 1993 Partner: Robert Cordoba | 1 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Sandra Meyer