Laureen Baldovi [61]
Chi tiết
| Tên: | Laureen |
|---|---|
| Họ: | Baldovi |
| Tên khai sinh: | Baldovi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Laureen Baldovi |
| WSDC-ID: | 61 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
86 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 11 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 3 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1998 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2018 | 10 |
| 🥈 | Champions | Boogie by the Bay | Oct 2008 | 8 |
| 🥇 | Champions | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2008 | 8 |
| 🥉 | Champions | City of Angels | Apr 2013 | 6 |
| 🥈 | Champions | City of Angels | Apr 2023 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 4 |
| 4th | Champions | City of Angels | Apr 2017 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2012 | 4 |
| 4th | Champions | FreZno Dance Classic | May 2009 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2008 | 4 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Robert Royston | 36 pts | (5 events) | Avg: 7.20 pts/event |
| 2. | Kyle Redd | 28 pts | (7 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Jason Wayne | 17 pts | (3 events) | Avg: 5.67 pts/event |
| 4. | Gary Thompson | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Patrick Plagens | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Ed Halladay | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 7. | Benji Schwimmer | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 8. | Gary Jobst | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | James Adair | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Andrew Son | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 379 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 379 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 74 | |
| Khoảng thời gian | 28năm 8tháng | Tháng 2 1997 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 24.42% | 21 |
| Vị trí | 90.70% | 78 |
| Chung kết | 1.02x | 86 |
| Events | 2.40x | 84 |
| Sự kiện độc đáo | 35 | |
Champions | ||
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 6tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 12.00% | 3 |
| Vị trí | 92.00% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.08x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 2 2003 - Tháng 2 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 57.33% | 86 |
| Điểm Follower | 100.00% | 86 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 4tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 22.73% | 5 |
| Vị trí | 95.45% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 2.00x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 33.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 1997 - Tháng 10 1997 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 128 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 128 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 50 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 8 |
| Vị trí | 100.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 2 1997 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.06x | 17 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Laureen Baldovi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Laureen Baldovi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 82 tổng điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Kyle Redd | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Benji Schwimmer | 1 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2022 Partner: Jordan Frisbee | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Jordan Frisbee | 2 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 Partner: Jordan Frisbee | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2019 Partner: Glenn Ball | 5 | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2018 Partner: Hugo Miguez | 2 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2018 Partner: Ben Mchenry | 3 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Benji Schwimmer | 3 | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: Robert Royston | 1 | 10 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Kyle Redd | 4 | 4 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Benji Schwimmer | 3 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Ronnie De Benedetta | 5 | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2009 Partner: Scott Mason | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Jordan Frisbee | 4 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: John Lindo | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Mario Robau | 4 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Robert Royston | 1 | 8 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Mario Robau | 4 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: Arjay Centeno | 4 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2007 Partner: Kyle Redd | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2004 Partner: Kyle Redd | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Robert Cordoba | 4 | 3 |
| TỔNG: | 82 | ||
Invitational: 4 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Mario Robau | 4 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 86 trên tổng số 150 điểm
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2024 Partner: Glenn Ball | 3 | 6 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2023 Partner: Michael Kielbasa | 3 | 3 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Ryan Boz | 1 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2018 Partner: Michael Eads | 1 | 6 |
| F | San Diego, CA - April 2018 Partner: Brandy Richey | 3 | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017 Partner: Khayree Jones | 4 | 2 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 Partner: Aidan Keith Hynes | 5 | 1 |
| F | Sacramento, CA - July 2017 Partner: Ben Mchenry | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Matt Richey | 2 | 8 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016 Partner: Jason Wayne | 1 | 5 |
| F | Fresno, CA - May 2015 Partner: Jason Wayne | 2 | 4 |
| F | San Diego, CA - April 2015 Partner: Shane Mcintyre | 5 | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2014 Partner: Tony Schubert | 1 | 5 |
| F | Fresno, CA - May 2013 Partner: Carlus Reed | 5 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Donald Carl | 3 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2012 Partner: Jason Wayne | 2 | 8 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Miguel De Sousa | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Kyle Redd | 4 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2010 Partner: Gary Ulaner | 4 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Angel Figueroa | 2 | 8 |
| F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Jim Rabins | 5 | 2 |
| TỔNG: | 86 | ||
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997 Partner: Gary Jobst | 1 | 10 |
| F | Portland, OR - June 1997 Partner: James Adair | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Masters: 128 tổng điểm
| F | San Francisco, CA - October 2025 Partner: Andrew Son | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2025 Partner: Patrick Plagens | 2 | 12 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2023 Partner: Rob Ingenthron | 1 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 Partner: Gary Thompson | 1 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2022 Partner: Byeong Che Lee | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2022 Partner: Tip West | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Ed Halladay | 2 | 12 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Gary Thompson | 1 | 10 |
| F | Austin, TX, USa - January 2020 Partner: David Carter | 1 | 10 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 | 4 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019 Partner: Jim Slusher | 2 | 8 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2019 Partner: Adi Dacudao | 2 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2019 Partner: Michael Difranco | 3 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019 Partner: Eric Thompson | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2019 Partner: Michael Caro | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 Partner: Carl Galletti | 3 | 6 |
| TỔNG: | 128 | ||
Sophisticated: 11 tổng điểm
| F | Denver, CO - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 Partner: Brad Whelan | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Professional: 48 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Robert Royston | 3 | 4 |
| F | Cape Cod, MA - April 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Bill Cameron | 5 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2001 Partner: Jason Colacino | 1 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Robert Cordoba | 4 | 3 |
| F | Portland, OR - June 1999 Partner: Robert Royston | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 1999 Partner: Stan Jaquish | 3 | 4 |
| F | Santa Clara, CA - April 1999 Partner: Kyle Redd | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Wayne Bott | 3 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 1999 Partner: Kyle Redd | 2 | 6 |
| F | Boston, MA - September 1998 Partner: Robert Royston | 3 | 4 |
| F | Boston, MA - September 1998 Partner: Bill Cameron | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 1998 Partner: Rob Brown | 3 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 1998 Partner: Archie Dawson | 4 | 0 |
| F | San Francisco, CA - October 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Jason Colacino | 4 | 0 |
| TỔNG: | 48 | ||
Laureen Baldovi
United States🇬🇧