Laureen Baldovi [61]

Chi tiết
Tên: Laureen
Họ: Baldovi
Tên khai sinh: Baldovi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Laureen Baldovi
WSDC-ID: 61
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 356
Điểm Follower 100.00% 356
Điểm 3 năm gần nhất 54
Khoảng thời gian 28năm 3tháng Tháng 2 1997 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 24.10% 20
Vị trí 91.57% 76
Chung kết 1.02x 83
Events 2.38x 81
Sự kiện độc đáo 34

Champions

Điểm 82
Điểm Follower 100.00% 82
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 19năm 6tháng Tháng 10 2003 - Tháng 4 2023
Chiến thắng 12.00% 3
Vị trí 92.00% 23
Chung kết 1.00x 25
Events 2.08x 25
Sự kiện độc đáo 12

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 57.33% 86
Điểm Follower 100.00% 86
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 17năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 22.73% 5
Vị trí 95.45% 21
Chung kết 1.00x 22
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 106
Điểm Follower 100.00% 106
Điểm 3 năm gần nhất 28
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 6 2019 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 50.00% 7
Vị trí 100.00% 14
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian Tháng 5 2025 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 2 1997 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.06x 17
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11
Laureen Baldovi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Laureen Baldovi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 82 tổng điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2023
Partner: Kyle Redd
24
F
Phoenix, AZ - July 2022
13
F
Reston, VA - March 2022
51
F
Phoenix, AZ - July 2019
22
F
Los Angels, California, USA - April 2019
33
F
Chicago, IL, United States - March 2019
Partner: Glenn Ball
51
F
Herndon, VA - November 2018
Partner: Hugo Miguez
22
F
Palm Springs, CA - August 2018
Partner: Ben Mchenry
31
F
Phoenix, AZ - July 2018
31
F
Sacramento, CA, USA - February 2018
110
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Partner: Kyle Redd
44
F
Los Angels, California, USA - April 2013
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
51
F
Fresno, CA - May 2009
Partner: Scott Mason
44
F
Los Angeles, CA - April 2009
42
F
San Francisco, CA - October 2008
Partner: John Lindo
28
F
Phoenix, AZ - July 2008
Partner: Mario Robau
42
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
18
F
San Diego, CA - January 2008
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2007
Partner: Mario Robau
42
F
San Diego, CA - January 2007
Partner: Arjay Centeno
44
F
Monterey, CA - January 2007
Partner: Kyle Redd
44
F
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Kyle Redd
34
F
San Francisco, CA - October 2003
43
TỔNG:82
Invitational: 4 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Mario Robau
43
TỔNG:4
All-Stars: 86 trên tổng số 150 điểm
F
Austin, Tx - September 2024
Partner: Glenn Ball
36
F
San Jose, CA, California, USA - September 2023
33
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
Partner: Ryan Boz
13
F
Fresno, CA - May 2019
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2018
Partner: Michael Eads
16
F
San Diego, CA - April 2018
Partner: Brandy Richey
31
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017
Partner: Khayree Jones
42
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017
51
F
Sacramento, CA - July 2017
Partner: Ben Mchenry
44
F
Phoenix, AZ - July 2017
Partner: Matt Richey
28
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016
Partner: Jason Wayne
15
F
Fresno, CA - May 2015
Partner: Jason Wayne
24
F
San Diego, CA - April 2015
51
F
San Diego, CA - April 2014
Partner: Tony Schubert
15
F
Fresno, CA - May 2013
Partner: Carlus Reed
52
F
Lancaster, CA, United States - March 2013
Partner: Donald Carl
33
F
Fresno, CA - May 2012
Partner: Jason Wayne
28
F
Lancaster, CA, United States - March 2012
15
F
Palm Springs, CA - January 2012
Partner: Kyle Redd
44
F
Fresno, CA - May 2010
Partner: Gary Ulaner
44
F
Fresno, CA - May 2008
28
F
Fresno, CA - May 2007
Partner: Jim Rabins
52
TỔNG:86
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997
Partner: Gary Jobst
110
F
Portland, OR - June 1997
Partner: James Adair
110
TỔNG:20
Masters: 106 tổng điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2023
16
F
San Francisco, CA - October 2023
Partner: Gary Thompson
16
F
Costa Mesa, CA - October 2022
36
F
San Francisco, CA - October 2022
Partner: Tip West
110
F
Phoenix, AZ - September 2021
Partner: Ed Halladay
212
F
Sacramento, CA, USA - February 2020
Partner: Gary Thompson
110
F
Austin, TX, USa - January 2020
Partner: David Carter
110
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
42
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019
Partner: Jim Slusher
28
F
Costa Mesa, CA - October 2019
Partner: Adi Dacudao
24
F
San Francisco, CA - October 2019
36
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2019
Partner: Eric Thompson
110
F
Phoenix, AZ - September 2019
Partner: Michael Caro
110
F
Anaheim, CA - June 2019
Partner: Carl Galletti
36
TỔNG:106
Sophisticated: 10 tổng điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2025
Partner: Brad Whelan
110
TỔNG:10
Professional: 48 tổng điểm
F
Washington, DC., VA, USA - July 2002
34
F
Cape Cod, MA - April 2002
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2001
Partner: Bill Cameron
50
F
Fresno, CA - May 2001
110
F
Framingham, MA - January 2001
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2000
43
F
Portland, OR - June 1999
110
F
Fresno, CA - May 1999
Partner: Stan Jaquish
34
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Kyle Redd
52
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Wayne Bott
30
F
Monterey, CA - January 1999
Partner: Kyle Redd
26
F
Boston, MA - September 1998
34
F
Boston, MA - September 1998
Partner: Bill Cameron
52
F
Fresno, CA - May 1998
Partner: Rob Brown
30
F
Monterey, CA - January 1998
Partner: Archie Dawson
40
F
San Francisco, CA - October 1997
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
40
TỔNG:48