Amy Carter [6114]
Chi tiết
Tên: | Amy |
---|---|
Họ: | Carter |
Tên khai sinh: | Carter |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6114 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2009 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | 1 | |||||||||||
2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Americas Classic | May 2009 | 0.9375 |
5th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2009 | 0.25 |
🥇 | Newcomer | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 0.25 |
5th | Novice | Americas Classic | May 2008 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Mark Sheppard | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Kyle Snow | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | James Posford | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
4. | Mitchell From | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 27 | |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 10 2009 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 10.00% | 3 |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 10 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2008 - Tháng 5 2009 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2007 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Amy Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Amy Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: James Posford | 5 | 2 |
F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 3 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Houston, TX - May 2009 Partner: Mark Sheppard | 1 | 15 |
F | Houston, TX - May 2008 Partner: Mitchell From | 5 | 0 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 8 tổng điểm
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Kyle Snow | 1 | 8 |
TỔNG: | 8 |