Susan Durrant [6418]
Chi tiết
Tên: | Susan |
---|---|
Họ: | Durrant |
Tên khai sinh: | Durrant |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6418 |
Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2013 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | ||||||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | ||||||||||||
2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Arizona Dance Classic | Aug 2012 | 0.625 |
5th | Novice | Arizona Dance Classic | Aug 2013 | 0.125 |
5th | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Billy Northcutt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Brent Walker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
3. | Victor Arboleda | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 14 | |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Susan Durrant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Susan Durrant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F | Phoenix, AZ - August 2013 Partner: Brent Walker | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - August 2012 Partner: Billy Northcutt | 1 | 10 |
F | New Orleans, LA - July 2008 Partner: Victor Arboleda | 5 | 2 |
TỔNG: | 14 |