Alexandra Devine [6680]

Chi tiết
Tên: Alexandra
Họ: Devine
Tên khai sinh: Devine
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alexandra Devine
WSDC-ID: 6680
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.33
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20110.625
🥇NoviceColorado Country ClassicJun 20110.625
🥈NovicePhoenix 4th of JulyJul 20090.5
FinalNoviceNew Year's Dance CampJan 20110.0625
FinalNoviceNew Year's Dance CampDec 20090.0625
FinalNoviceDesert City SwingSep 20090.0625
Đối tác tốt nhất
1.Pete Elliott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brady Stanton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Clint Glasgow5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2009 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 7 2009 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Alexandra Devine được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Alexandra Devine được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2011
Partner: Clint Glasgow
15
TỔNG:5
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - June 2011
Partner: Pete Elliott
110
F
Palm Springs, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Brady Stanton
28
TỔNG:21