Nicki Silton [6809]

Chi tiết
Tên: Nicki
Họ: Silton
Tên khai sinh: Silton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nicki Silton
WSDC-ID: 6809
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 150
Điểm Follower 100.00% 150
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 4 2009 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 14.29% 6
Vị trí 90.48% 38
Chung kết 1.00x 42
Events 1.68x 42
Sự kiện độc đáo 25

Champions

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2015 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 6 2014 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 15.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 4 2014 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 10 2012 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.08x 14
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2011 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 218.75% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 4 2009 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4
Nicki Silton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Nicki Silton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 2 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2015
Partner: Sean Mckeever
42
TỔNG:2
Invitational: 16 tổng điểm
F
Portland, OR - July 2016
Partner: Eric Zimmer
15
F
Detroit, Michigan, USA - June 2016
Partner: Ben Morris
33
F
Redmond, Oregon - June 2015
Partner: Cody Anzelone
51
F
Portland, OR - July 2014
Partner: Jason Wayne
15
F
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Barry Jones
42
TỔNG:16
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
F
Burlingame, CA - August 2016
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2016
42
F
Redmond, Oregon - June 2016
Partner: Samir Zutshi
33
F
Tampa, FL - February 2016
Partner: Matt Auclair
15
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
Partner: Gary Jobst
33
F
Tampa, FL - February 2015
Partner: Hugo Miguez
24
F
Redmond, Oregon - June 2014
51
F
Lake Geneva, IL - April 2014
Partner: Carlos Garcia
42
F
San Diego, CA - April 2014
42
TỔNG:23
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
36
F
Monterey, CA - January 2014
Partner: Jason Sun
44
F
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner: Charles Gil
24
F
Burbank, CA - December 2013
Partner: Tommy Brodie
52
F
Seattle, WA, United States - November 2013
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013
15
F
Costa Mesa, CA - October 2013
42
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013
24
F
Vancouver, WA - September 2013
33
F
San Jose, CA, California, USA - September 2013
Partner: Chris Toll
33
F
Portland, OR - July 2013
Partner: Nick De Vore
33
F
Redmond, Oregon - June 2013
42
F
Fresno, CA - May 2013
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner: Carson Brand
24
TỔNG:44
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012
Partner: Rocco Rinaldi
24
F
Portland, OR - July 2012
Partner: Jonathan Uy
28
F
Anaheim, CA - June 2012
44
F
Los Angels, California, USA - April 2012
Partner: Jerome Subey
110
F
Lancaster, CA, United States - March 2012
Partner: Arthur Lahm
42
F
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Nick De Vore
52
TỔNG:30
Novice: 35 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2011
115
F
Portland, OR - July 2011
56
F
Vancouver, WA - September 2010
Partner: Rick Davis
44
F
Portland, OR - June 2010
33
F
Vancouver, WA - September 2009
44
F
Portland, OR - June 2009
52
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Chung kết1
TỔNG:35