Troy Lerum [6858]
Chi tiết
| Tên: | Troy |
|---|---|
| Họ: | Lerum |
| Tên khai sinh: | Lerum |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Troy Lerum |
| WSDC-ID: | 6858 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swing Dance America | Apr 2009 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Swing Dance America | Apr 2014 | 0.375 |
| Final | Novice | Chicago Classic | Mar 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2009 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Blandine Iche | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Renee Matthis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Troy Lerum được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Troy Lerum được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Renee Matthis | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Blandine Iche | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Troy Lerum