Virginia Coquard [6972]
Chi tiết
| Tên: | Virginia |
|---|---|
| Họ: | Coquard |
| Tên khai sinh: | Coquard |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Virginia Coquard |
| WSDC-ID: | 6972 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.50
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | SwingDiego | May 2010 | 0.9375 |
| 🥇 | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2009 | 0.3125 |
| Final | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Apr 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Tune | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Joe Maximo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 22 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Virginia Coquard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Virginia Coquard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - May 2010 Partner: David Tune | 1 | 15 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Joe Maximo | 1 | 5 |
| TỔNG: | 20 | ||
Virginia Coquard