Lisa Myhre [7017]
Chi tiết
| Tên: | Lisa |
|---|---|
| Họ: | Myhre |
| Tên khai sinh: | Myhre |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lisa Myhre |
| WSDC-ID: | 7017 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Sep 2015 | 1 |
| 🥈 | Novice | Swingtime in the Rockies | Jul 2014 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Sep 2016 | 0.375 |
| 5th | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2015 | 0.25 |
| 4th | Novice | Midwest Westie Fest | Jun 2014 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Jul 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SOswing | May 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Adam Hager | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Robert McChesney | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jonah Deitz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Eric Falconer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Chih-Ling Han | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Christopher Ellwood | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | David Dyer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Robert Pendleton | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 16năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 52.94% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lisa Myhre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lisa Myhre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Christopher Ellwood | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2016 Partner: Chih-Ling Han | 3 | 3 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2016 Partner: Robert McChesney | 2 | 8 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015 Partner: Chih-Ling Han | 5 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2015 Partner: Jonah Deitz | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - July 2014 Partner: Adam Hager | 2 | 12 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: David Dyer | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Eric Falconer | 5 | 6 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Robert Pendleton | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Lisa Myhre