Dawn Eggers [7063]
Chi tiết
| Tên: | Dawn |
|---|---|
| Họ: | Eggers |
| Tên khai sinh: | Eggers |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dawn Eggers |
| WSDC-ID: | 7063 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Desert City Swing Dance Championships | Sep 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.625 |
| 5th | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 0.375 |
| Final | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | James Cook | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Miguel Martinez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jason Creel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2009 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2009 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Dawn Eggers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Dawn Eggers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: James Cook | 2 | 12 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Miguel Martinez | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Jason Creel | 5 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Dawn Eggers