Michael Lovitt [7772]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Lovitt
Tên khai sinh: Lovitt
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Lovitt
WSDC-ID: 7772
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.71
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
5thNoviceFreedom Swing Dance ChallengeJan 20150.375
🥇NewcomerSwing FlingAug 20110.3125
4thNovicePhilly Swing ClassicSep 20140.25
🥈MastersFloorplay New Years Swing VacationJan 20130.25
🥈NewcomerVirginia State OpenNov 20100.125
FinalNoviceSwingoverMar 20160.0625
FinalNovicePhilly Swing ClassicOct 20150.0625
FinalNoviceMid Atlantic Dance Jam (MADjam)Mar 20150.0625
FinalMastersFreedom Swing Dance ChallengeJan 20140.0625
FinalNoviceDC Swing eXperienceNov 20130.0625
Đối tác tốt nhất
1.Laurissa Stokes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Katya DeSouza6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Katie Bucci4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Elizabeth Dinkel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Renee Lipman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Bronwyn Keith Hynes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 7 2010 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 42.86% 6
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2013 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2010 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Michael Lovitt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Michael Lovitt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Orlando, FL, USA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Katya DeSouza
56
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Katie Bucci
44
L
Washington, DC., VA, USA - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Newcomer: 18 tổng điểm
L
Washington DC, USA - August 2011
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2010
24
L
Washington DC, USA - July 2010
42
TỔNG:18
Masters: 5 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2013
Partner: Renee Lipman
24
TỔNG:5