Bridget Richard [7941]

Chi tiết
Tên: Bridget
Họ: Richard
Tên khai sinh: Richard
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bridget Richard
WSDC-ID: 7941
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.57
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceTampa Bay ClassicNov 20130.75
FinalIntermediateSwingapaloozaMay 20140.125
FinalNoviceRiver City SwingSep 20130.0625
FinalNoviceLonestar InvitationalAug 20130.0625
FinalNoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20120.0625
FinalNoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20110.0625
FinalNoviceSwingapaloozaMay 20110.0625
Đối tác tốt nhất
1.Jeff Fraunhoffer12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 5 2011 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2011 - Tháng 11 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Bridget Richard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Bridget Richard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Baton Rouge, LA - May 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
212
F
Jacksonville, FL, USA - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - May 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17