Lara Cameron [8042]
Chi tiết
| Tên: | Lara |
|---|---|
| Họ: | Cameron |
| Tên khai sinh: | Cameron |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lara Cameron |
| WSDC-ID: | 8042 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.50
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Newcomer | Best of the Best WCS | Feb 2011 | 0.1875 |
| 🥇 | Newcomer | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2011 | 0.15625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ian Lee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Mark Hodges | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Lara Cameron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Lara Cameron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Newcomer: 11 tổng điểm
| F | Melbourne, Australia - October 2011 Partner: Mark Hodges | 1 | 5 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Ian Lee | 2 | 6 |
| TỔNG: | 11 | ||
Lara Cameron