Gergely Szabo [8335]
Chi tiết
Tên: | Gergely |
---|---|
Họ: | Szabo |
Tên khai sinh: | Szabo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8335 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,NEW |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 19 | |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Gergely Szabo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Gergely Szabo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Newcomer
Novice Newcomer
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Svitlana Hrabenko | 1 | 15 |
L | Budapest, Hungary - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
L | Vienna, Austria - May 2011 Partner: Stephanie Biava | 4 | 2 |
TỔNG: | 19 |