Eric Barbier [8414]
Chi tiết
Tên: | Eric |
---|---|
Họ: | Barbier |
Tên khai sinh: | Barbier |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8414 |
Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.75
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2013 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | The Boston Tea Party | Mar 2013 | 0.625 |
4th | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.25 |
4th | Newcomer | Canadian Swing Championships | May 2011 | 0.125 |
Final | Novice | Montreal WCS Fest | Oct 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Shani Harpak | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Gwyn Catlin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
3. | Fabiola Bonilla | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 19 | |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2011 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Eric Barbier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Eric Barbier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Gwyn Catlin | 4 | 4 |
L | Newton, MA - March 2013 Partner: Shani Harpak | 1 | 10 |
L | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Fabiola Bonilla | 4 | 4 |
TỔNG: | 4 |