Sylvia Sykes [851]
Chi tiết
| Tên: | Sylvia |
|---|---|
| Họ: | Sykes |
| Tên khai sinh: | Sykes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sylvia Sykes |
| WSDC-ID: | 851 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 2 | |||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2005 | 10 |
| 🥇 | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2004 | 10 |
| 🥈 | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 6 |
| 🥉 | Champions | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 3 |
| Final | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 1 |
| Final | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2004 | 1 |
| Final | Champions | Boogie By The Bay | Oct 2003 | 1 |
| Final | Champions | Summer Hummer | Aug 2002 | 1 |
| 4th | INV | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | |
| 5th | INV | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2005 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Lindo | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Mario Robau | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jordan Frisbee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Arjay Centeno | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Robert Cordoba | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Wayne Bott | 5 pts | (3 events) | Avg: 1.67 pts/event |
| 7. | Angel Figueroa | 5 pts | (4 events) | Avg: 1.25 pts/event |
| 8. | Robert Royston | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Kyle Redd | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 10. | Gary Jobst | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 2 1996 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 17.24% | 5 |
| Vị trí | 75.86% | 22 |
| Chung kết | 1.12x | 29 |
| Events | 2.17x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Champions | ||
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 19 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 4 2003 - Tháng 4 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Professionals | ||
| Điểm | 30 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 2 1996 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 85.71% | 12 |
| Chung kết | 1.17x | 14 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Sylvia Sykes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Sylvia Sykes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 34 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Kyle Redd | 3 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: John Lindo | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Mario Robau | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2004 Partner: Jordan Frisbee | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Invitational: 19 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Robert Cordoba | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2005 Partner: Robert Cordoba | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2004 Partner: Robert Royston | 3 | 4 |
| F | Denver, CO - August 2003 Partner: Wayne Bott | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Mario Robau | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Arjay Centeno | 2 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Professional: 30 tổng điểm
| F | Denver, CO - August 2002 Partner: Wayne Bott | 4 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Gary Jobst | 5 | 2 |
| F | Cape Cod, MA - April 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Wayne Bott | 1 | 0 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Wayne Bott | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: John Lindo | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 2001 Partner: Angel Figueroa | 1 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Angel Figueroa | 3 | 0 |
| F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Angel Figueroa | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2000 Partner: Angel Figueroa | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Michael Norris | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Kyle Redd | 4 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Jason Colacino | 2 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1996 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Sylvia Sykes