Anthony Goff [8679]
Chi tiết
| Tên: | Anthony |
|---|---|
| Họ: | Goff |
| Tên khai sinh: | Goff |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anthony Goff |
| WSDC-ID: | 8679 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.84
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Dance America | May 2016 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2016 | 1 |
| 🥇 | Masters | Swing City Chicago | Oct 2016 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2012 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2016 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Swing City Chicago | Oct 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Swing Dance America | May 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Michigan Dance Classic | May 2015 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Goga Fortin | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Caitlin Massart | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Donna Hughes | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Beverly Solazzo | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Karen Leiker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Janet Richardson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jennifer Vaughn | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 8. | Tina Marie Price | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Nancy Tuzzolino | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Diana Burkholder | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 142 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 142 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 16.22% | 6 |
| Vị trí | 67.57% | 25 |
| Chung kết | 1.16x | 37 |
| Events | 1.88x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 78.95% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.11x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Anthony Goff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anthony Goff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - October 2016 Partner: Goga Fortin | 4 | 8 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Lynzi Scholz | 2 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Caitlin Massart | 1 | 10 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2015 Partner: Caitlin Massart | 4 | 4 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Laura Shafer | 2 | 4 |
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Jacqueline Lo | 5 | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Tatiana Zavyalova | 5 | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Karen Leiker | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Francesca Cardillo | 4 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Janet Richardson | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 78 tổng điểm
| L | Chicago, IL - October 2016 Partner: Donna Hughes | 1 | 10 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Diana Burkholder | 1 | 5 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Nancy Tuzzolino | 3 | 6 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 Partner: Donna Hughes | 2 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Beverly Solazzo | 5 | 2 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Celia Reuss | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Goga Fortin | 3 | 6 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Susan Defelice | 4 | 4 |
| L | Denver, CO - March 2015 Partner: Mindy Halladay | 3 | 3 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Beverly Solazzo | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Tina Marie Price | 2 | 8 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Joann Podleski | 4 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Jennifer Vaughn | 3 | 3 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Beverly Solazzo | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Jennifer Vaughn | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 78 | ||
Anthony Goff