Eunice Wong [8734]

Chi tiết
Tên: Eunice
Họ: Wong
Tên khai sinh: Wong
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Eunice Wong
WSDC-ID: 8734
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.34
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
1
 
2
 
2024
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2018
2
 
 
1
 
2
 
1
 
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
2
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
1
1
1
1
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20193.75
🥇All-StarsMY SwingJul 20251.5
🥇AdvancedAsia West Coast Swing OpenApr 20191.5
5thAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20181.5
🥉AdvancedSwingCouverJan 20181.5
5thAdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20181.5
🥉AdvancedThe Chicago ClassicMar 20151.5
🥉AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20141.5
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20131.25
🥈AdvancedKorea WestivalJun 20171
Đối tác tốt nhất
1.Dimitri Hector15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.C J Wheelock10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Shaun Talmadge10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jerome Fernandez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Donghee Kang10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Thomas Bachmann8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Jacques-Olivier Hache7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Kadu Pires6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Lorne Jensen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Claudio De Caprio6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 152
Điểm Follower 100.00% 152
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 13năm 11tháng Tháng 10 2011 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 20.00% 7
Vị trí 71.43% 25
Chung kết 1.03x 35
Events 1.36x 34
Sự kiện độc đáo 25

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 7 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 115.00% 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 11 2014 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 12 2012 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Eunice Wong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Eunice Wong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
31
F
Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025
Partner: Attila Kobori
13
TỔNG:4
Advanced: 69 trên tổng số 60 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019
Partner:
31
F
Singapore, Singapore - April 2019
16
F
Reston, VA - March 2019
115
F
Portland, OR, USA - February 2019
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2018
Partner: Kadu Pires
56
F
San Francisco, CA, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
F
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2018
31
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner:
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, United States - January 2018
Partner: Lorne Jensen
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
56
F
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017
Partner: Kwang Ho Sin
24
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
52
F
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015
Partner: Clint Glasgow
24
F
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner: Jason Toy
36
F
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2014
36
TỔNG:69
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2014
28
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner: Lucky Sipin
56
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2014
15
F
San Francisco, CA - October 2013
Partner: C J Wheelock
310
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Singapore - April 2013
42
F
Chico, CA - December 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Auckland, New Zealand - October 2011
Partner: Mark Farrell
36
F
Melbourne, Australia - October 2011
110
TỔNG:16
Sophisticated: 29 tổng điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Peter Khoo
42
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2024
110
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
16
F
Incheon, South Korea - April 2024
Partner: Donghee Kang
310
TỔNG:29