Mia Helin [8946]

Chi tiết
Tên: Mia
Họ: Helin
Tên khai sinh: Helin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mia Helin
WSDC-ID: 8946
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.86
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateWCS HelsinkiOct 20150.625
🥉NoviceNew Year's Swing FlingJan 20150.625
FinalNoviceD-TownswingJun 20150.0625
FinalNoviceWarsaw Halloween SwingNov 20140.0625
FinalNoviceWCS HelsinkiOct 20140.0625
FinalNoviceSpring SwingMay 20130.0625
FinalNoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20120.0625
Đối tác tốt nhất
1.Roar Hugudal10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Artem Dmitriev5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 1 2012 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2015 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 1 2012 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Mia Helin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Mia Helin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
F
Helsinki, Finland - October 2015
15
TỔNG:5
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2015
Partner:
Chung kết1
F
London, UK - January 2015
Partner: Roar Hugudal
310
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
Partner:
Chung kết1
F
Helsinki, Finland - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
Sweden - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15