David Roberts [9064]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Roberts
Tên khai sinh: Roberts
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Roberts
WSDC-ID: 9064
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceWorld Swing MastersAug 20140.375
🥉NoviceScottish WCS Dance ChampionshipsFeb 20140.375
FinalIntermediateLondon SWINGvitationalNov 20150.125
FinalNoviceMidland Swing OpenSep 20140.0625
FinalNoviceLondon SWINGvitationalNov 20130.0625
FinalNoviceUK WCS ChampionshipsApr 20120.0625
Đối tác tốt nhất
1.Emmanuelle Florentin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jenny Laine6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 4 2012 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 4 2012 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
David Roberts được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
David Roberts được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Windsor, UK - November 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
London, UK - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2014
36
L
Bathgate, Scotland - February 2014
Partner: Jenny Laine
36
L
Windsor, UK - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15