Vinh Mines [9237]

Chi tiết
Tên: Vinh
Họ: Mines
Tên khai sinh: Mines
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Vinh Mines
WSDC-ID: 9237
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2024
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
2
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceCity of AngelsApr 20130.625
🥈NoviceFreZno Dance ClassicMay 20140.5
🥇MastersRose City SwingFeb 20240.375
🥉NoviceHigh Desert Dance ClassicMar 20140.375
FinalIntermediateArizona Dance Classic (Cancelled due to Covid-19)Aug 20250.125
4thMastersSan Diego Dance FestivalMar 20240.125
4thNoviceSan Diego Dance FestivalApr 20140.125
FinalSophisticatedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20240.0625
5thMastersArizona Dance Classic (Cancelled due to Covid-19)Aug 20230.0625
FinalMastersDesert City SwingSep 20210.0625
Đối tác tốt nhất
1.Jaclyn Hellermann10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Patty Houston8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Brandi Caro6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Wren Newman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Helen Tang2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Kathie Castro1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 6 2012 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 50.00% 7
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 8 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2012 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 9 2021 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 5 2024 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Vinh Mines được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Vinh Mines được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Fresno, CA - May 2014
Partner: Patty Houston
28
L
San Diego, CA - April 2014
Partner: Helen Tang
42
L
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2014
Partner: Brandi Caro
36
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2013
310
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Masters: 10 tổng điểm
L
San Diego, CA - March 2024
Partner:
42
L
Portland, OR, USA - February 2024
Partner: Wren Newman
16
L
Phoenix, AZ - August 2023
Partner: Kathie Castro
51
L
Phoenix, AZ - September 2021
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Sophisticated: 1 tổng điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1