Brenda Wood [9449]
Chi tiết
| Tên: | Brenda |
|---|---|
| Họ: | Wood |
| Tên khai sinh: | Wood |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brenda Wood |
| WSDC-ID: | 9449 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.83
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | City of Angels | Apr 2017 | 0.9375 |
| 🥇 | Novice | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2015 | 0.625 |
| Final | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2016 | 0.0625 |
| Final | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeremy Cooper | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Joshua Messina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2012 - Tháng 8 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2014 - Tháng 4 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Brenda Wood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Brenda Wood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Jeremy Cooper | 1 | 15 |
| F | Monterey, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2015 Partner: Joshua Messina | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Brenda Wood