Marta Nita [9556]
Chi tiết
Tên: | Marta |
---|---|
Họ: | Nita |
Tên khai sinh: | Nita |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9556 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 130 | |
Điểm Follower | 100.00% | 130 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 11 2019 |
Chiến thắng | 12.00% | 6 |
Vị trí | 66.00% | 33 |
Chung kết | 1.00x | 50 |
Events | 2.00x | 50 |
Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
Điểm | 16.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 11 2019 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 81.67% | 49 |
Điểm Follower | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 10 2017 |
Chiến thắng | 10.00% | 2 |
Vị trí | 65.00% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.43x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 42.86% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.17x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Marta Nita được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Marta Nita được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F | Budapest, Hungary - November 2019 Partner: Attila Kobori | 2 | 2 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Tommaso Piemontese | 3 | 1 |
F | London, UK - September 2019 Partner: Joe Wang | 2 | 2 |
F | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Nikodem Karbowy | 3 | 1 |
F | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: László Tárkányi | 2 | 2 |
F | Kiev, Ukraine - September 2018 Partner: Piotr Lenart | 1 | 3 |
F | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Artur Radzikhovsky | 2 | 2 |
F | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Joe Wang | 2 | 2 |
F | Vancouver, Canada - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: László Tárkányi | 5 | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Xi Duennhoff | 4 | 2 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: László Tárkányi | 4 | 2 |
TỔNG: | 24 |
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F | London, UK - October 2017 Partner: Ekow Oduro | 4 | 2 |
F | Manchester, UK - April 2017 Partner: Carl Boije | 4 | 2 |
F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Alexander Kharin | 5 | 1 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2016 Partner: Konstantin Baranov | 3 | 3 |
F | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Attila Partos | 4 | 2 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 | 5 | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - October 2016 Partner: Steve Hall | 2 | 4 |
F | Manchester, UK - April 2016 Partner: Glenn Ball | 2 | 4 |
F | London, England - April 2016 Partner: Mathieu Compagnon | 5 | 2 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2016 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
F | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Daric Lion | 1 | 5 |
F | London, UK - January 2016 Partner: Glenn Ball | 2 | 8 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Ludovic Pelegrin | 1 | 5 |
F | Windsor, UK - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Martin Winjum | 1 | 10 |
F | Manchester, UK - April 2015 Partner: Jordan George | 5 | 2 |
F | London, England - April 2015 Partner: Jordan George | 2 | 8 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Michael Zhukov | 5 | 2 |
F | Stockholm, Sweden - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2014 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - September 2014 | Chung kết | 1 |
F | Oslo, Norway - June 2014 Partner: Ibirocay Alsén | 3 | 3 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Manchester, UK - April 2014 Partner: Julien Bec | 1 | 5 |
F | London, UK - January 2014 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Poland - October 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | London, UK - September 2013 Partner: Tristan Cachoz | 4 | 8 |
F | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Balint Szekely | 1 | 10 |
F | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |