John Boden [97]
Chi tiết
Tên: | John |
---|---|
Họ: | Boden |
Tên khai sinh: | Boden |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 97 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1995 | 1 | 1 | 1 |
---|
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Windy City | Jul 1995 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Americas Classic | May 1995 | 1.5 |
4th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1995 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
1. | Pam Lajoie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
2. | Vickie Seale | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Mary Kay Lowery | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 15 | |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 1995 - Tháng 9 1995 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 25.00% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 1995 - Tháng 9 1995 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
John Boden được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
John Boden được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L | Dallas, TX - September 1995 Partner: Mary Kay Lowery | 4 | 3 |
L | Chicago, IL - July 1995 Partner: Pam Lajoie | 2 | 6 |
L | Houston, TX - May 1995 Partner: Vickie Seale | 2 | 6 |
TỔNG: | 15 |