Thomas Babione [9736]
Chi tiết
Tên: | Thomas |
---|---|
Họ: | Babione |
Tên khai sinh: | Babione |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9736 |
Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2017 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 1 | |||||||||||
2015 | ||||||||||||
2014 | 1 | |||||||||||
2013 | ||||||||||||
2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
4th | Novice | Mountain Magic | Nov 2012 | 0.25 |
🥉 | Masters | Colorado Country Classic | Jun 2017 | 0.1875 |
5th | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2016 | 0.0625 |
Final | Novice | Mountain Magic | Nov 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Clarise Okwach | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
2. | Cheryl Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
3. | Laura Browder | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 9 | |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 37.50% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Thomas Babione được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Thomas Babione được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Laura Browder | 5 | 1 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Clarise Okwach | 4 | 4 |
TỔNG: | 6 |
Masters: 3 tổng điểm
L | Denver, CO - June 2017 Partner: Cheryl Brown | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |