Mark Urtula [9941]
Chi tiết
| Tên: | Mark |
|---|---|
| Họ: | Urtula |
| Tên khai sinh: | Urtula |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mark Urtula |
| WSDC-ID: | 9941 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.50
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Newcomer | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 0.3125 |
| Final | Newcomer | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2013 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Caitlin Dail | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Mark Urtula được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Mark Urtula được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Newcomer: 11 tổng điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Caitlin Dail | 1 | 10 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Mark Urtula