Dana Patterson [10065]
Chi tiết
| Tên: | Dana |
|---|---|
| Họ: | Patterson |
| Tên khai sinh: | Patterson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dana Patterson |
| WSDC-ID: | 10065 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.56
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Tulsa Spring Swing | Apr 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Wild Wild Westie | Jul 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Wild Wild Westie | Jul 2017 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Tulsa Spring Swing | Apr 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Tulsa Spring Swing | Apr 2015 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Tulsa Spring Swing | Apr 2014 | 0.3125 |
| 🥉 | Novice | Show-Me Showdown | May 2016 | 0.1875 |
| 5th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2017 | 0.125 |
| 5th | Masters | Tulsa Spring Swing | Apr 2017 | 0.125 |
| 5th | Masters | Tulsa Spring Swing | Apr 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Goddard Finley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Terry Condren | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | Chip Distefano | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Joe Thompson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Robert Nelson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Don Law | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Ray Serna | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | John Leskowat | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Jeff Wilson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Steve Lustgraaf | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 12 |
| Chung kết | 1.33x | 16 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2017 - Tháng 9 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 36 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Dana Patterson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Dana Patterson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - September 2017 Partner: Jeff Wilson | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Louis, MO, USA - May 2016 Partner: Terry Condren | 3 | 3 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: Terry Condren | 3 | 6 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2015 Partner: Joe Thompson | 3 | 6 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: John Leskowat | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Masters: 36 tổng điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Robert Nelson | 3 | 6 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2017 Partner: Ray Serna | 5 | 2 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2016 Partner: Steve Lustgraaf | 5 | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: Ray Serna | 5 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Chip Distefano | 2 | 8 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2015 Partner: Goddard Finley | 1 | 10 |
| F | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Don Law | 1 | 5 |
| TỔNG: | 36 | ||
Dana Patterson