Robert Nelson [2600]
Chi tiết
| Tên: | Robert |
|---|---|
| Họ: | Nelson |
| Tên khai sinh: | Nelson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robert Nelson |
| WSDC-ID: | 2600 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.73
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 13 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Americas Classic | May 2003 | 1.25 |
| 🥇 | Masters | Wild Wild Westie | Jul 2022 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Wild Wild Westie | Jul 2021 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Austin Swing Dance Championships | Jan 2017 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Wild Wild Westie | Jul 2019 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Midnight Madness | Nov 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2016 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Novice Invitational | Mar 2023 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Novice Invitational | Mar 2019 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Judy Megaffin | 27 pts | (4 events) | Avg: 6.75 pts/event |
| 2. | Adela Su | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Enola O'connor | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Cindy Culver | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Susan Hains | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Julie Epplett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Jasmine Williams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jan Tu | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Mindy Halladay | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Dana Patterson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 156 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 156 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 22năm 10tháng | Tháng 9 2000 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 27.27% | 9 |
| Vị trí | 84.85% | 28 |
| Chung kết | 1.10x | 33 |
| Events | 3.33x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 6tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 9 2000 - Tháng 11 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 119 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 119 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 34.78% | 8 |
| Vị trí | 86.96% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 3.29x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Robert Nelson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Robert Nelson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Erin Frazier | 2 | 4 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2016 Partner: Amber Fussell | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Jamie Callahan | 4 | 3 |
| L | Houston, TX - May 2003 Partner: Cindy Culver | 1 | 10 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 Partner: Cyndy Vaughn | 4 | 3 |
| L | Dallas, TX - September 2001 Partner: Dana Baute | 4 | 3 |
| L | Houston, TX - May 2001 Partner: Betsy Walton | 3 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2000 Partner: Erin Caron | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Masters: 119 tổng điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2023 Partner: Adela Su | 1 | 6 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 Partner: Wendy Carter | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2022 Partner: Judy Megaffin | 1 | 10 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Lana Adams | 3 | 3 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2021 Partner: Adela Su | 1 | 10 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019 Partner: Susan Brown | 1 | 3 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: Laura Cancela | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2019 Partner: Julie Epplett | 2 | 8 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2019 Partner: Jasmine Williams | 3 | 6 |
| L | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Jan Tu | 3 | 6 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018 Partner: Nancy Winn | 3 | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Mindy Halladay | 3 | 6 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Judy Megaffin | 1 | 6 |
| L | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Tanya Davis | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Dana Patterson | 3 | 6 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Judy Megaffin | 3 | 6 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Judy Megaffin | 1 | 5 |
| L | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Enola O'connor | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Susan Hains | 1 | 10 |
| L | Austin, TX, USa - January 2016 Partner: Enola O'connor | 5 | 2 |
| TỔNG: | 119 | ||
Robert Nelson