Nghi Nguyen [10071]
Chi tiết
| Tên: | Nghi |
|---|---|
| Họ: | Nguyen |
| Tên khai sinh: | Nguyen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nghi Nguyen |
| WSDC-ID: | 10071 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.39
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Austin Rocks | Sep 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Dance N Play | Jun 2014 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Austin Swing Dance Championships | Jan 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Austin Rocks | Sep 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Austin Swing Dance Championships | Jan 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The Texas Classic | May 2023 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Samantha Kamin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | DeAnn Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Michelle Wilt | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Claire Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Emma Richards | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Mandy Vincent | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Christina White | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 43 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 38.89% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 21.43% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Nghi Nguyen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Nghi Nguyen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 Partner: Michelle Wilt | 4 | 4 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2017 Partner: Claire Adams | 2 | 4 |
| L | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Emma Richards | 5 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Samantha Kamin | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - July 2014 Partner: Mandy Vincent | 5 | 2 |
| L | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: DeAnn Brown | 2 | 8 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Christina White | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Nghi Nguyen