Emma Richards [11173]
Chi tiết
| Tên: | Emma |
|---|---|
| Họ: | Richards |
| Tên khai sinh: | Richards |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Emma Richards |
| WSDC-ID: | 11173 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2016 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Austin Swing Dance Championships | Jan 2016 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Austin Swing Dance Championships | Jan 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Wild Wild Westie | Jul 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | The Texas Classic | May 2018 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2015 | 0.5 |
| 5th | Novice | Novice Invitational | Mar 2014 | 0.375 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alejandro Hernandez | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Eric Easthope | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Chris Humphreys | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Nghi Nguyen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kevin Kennedy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Tommy Schwegmann | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 7. | Thomas Dunn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Alex Derzhi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Dwight Clark | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Ray Serna | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.90x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Emma Richards được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Emma Richards được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - May 2018 Partner: Tommy Schwegmann | 2 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Dwight Clark | 3 | 3 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2016 Partner: Tommy Schwegmann | 3 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Alejandro Hernandez | 2 | 12 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 Partner: Chris Humphreys | 5 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Thomas Dunn | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Nghi Nguyen | 5 | 6 |
| F | Austin, TX - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2014 Partner: Eric Easthope | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - May 2014 Partner: Alex Derzhi | 4 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2014 Partner: Ray Serna | 5 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Kevin Kennedy | 5 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Emma Richards
France🇬🇧