Anthony Garry [10095]

Chi tiết
Tên: Anthony
Họ: Garry
Tên khai sinh: Garry
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anthony Garry
WSDC-ID: 10095
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.21
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceNorway Westie FestSep 20170.625
🥇MastersScotland Swing ClassicMay 20170.3125
🥇MastersScottish WCS Dance ChampionshipsFeb 20140.3125
🥇MastersSwing ResolutionJan 20200.1875
🥇MastersNew Year's Swing FlingJan 20200.1875
🥇MastersScotland Swing ClassicMay 20190.1875
🥉NoviceDetonation Dance Apr 20180.1875
🥇MastersDetonation Dance Apr 20180.1875
🥉NoviceWorld Swing MastersAug 20150.1875
4thNoviceSwing ResolutionJan 20190.125
Đối tác tốt nhất
1.Louise Oyen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jennie Stones5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Mindy Halladay5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Manon Chamouton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Rachel Boitelle3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Claudia Krause3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Sue Lambell3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Susan Minor3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Lesley Pickering3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Tash Oduro2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 4 2013 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 50.00% 7
Vị trí 92.86% 13
Chung kết 1.17x 14
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 8 2015 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 2 2014 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 75.00% 6
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Anthony Garry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Anthony Garry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
Partner: Tash Oduro
42
L
Manchester, Greater London, UK - April 2018
33
L
Trondheim, Norway - September 2017
Partner: Louise Oyen
110
L
Stockholm, Sweden - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2015
33
TỔNG:19
Newcomer: 2 tổng điểm
L
London, England - April 2013
52
TỔNG:2
Masters: 24 tổng điểm
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020
13
L
London, UK - January 2020
Partner: Sue Lambell
13
L
London, UK - September 2019
Partner: Nicolas Leduc
51
L
Glasgow, Scotland - May 2019
Partner: Susan Minor
13
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
31
L
Manchester, Greater London, UK - April 2018
13
L
Glasgow, Scotland - May 2017
Partner: Jennie Stones
15
L
Bathgate, Scotland - February 2014
15
TỔNG:24