Sue Lambell [6347]
Chi tiết
| Tên: | Sue |
|---|---|
| Họ: | Lambell |
| Tên khai sinh: | Lambell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sue Lambell |
| WSDC-ID: | 6347 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.03
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | UK WCS Dance Championships | Apr 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2011 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | May 2011 | 1 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Midland Swing Open | Oct 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Steve Hall | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 2. | Shaheed Qaasim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Attila Kobori | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Felix Hernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Chris Toll | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Will Burbage | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Anthony Garry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ludovic Robert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Steven Hunt | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Gilbert Rodriguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 103 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 8.82% | 3 |
| Vị trí | 70.59% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 1.42x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.24% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sue Lambell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sue Lambell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | Windsor, UK - November 2019 | 4 | 2 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Attila Kobori | 2 | 8 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2018 Partner: Gerald Imbratta | 2 | 2 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2015 Partner: Ekow Oduro | 3 | 3 |
| F | London, UK - January 2015 Partner: Andrew Shellard | 5 | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2014 Partner: James Mclauchlan | 5 | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Steve Hall | 4 | 2 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Steven Hunt | 2 | 4 |
| F | Windsor, UK - November 2011 Partner: Steve Hall | 2 | 4 |
| F | London, UK - October 2011 Partner: Maxime Zzaoui | 3 | 3 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Eric Alhomme | 5 | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Peter Fradley | 5 | 2 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Gilbert Rodriguez | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Steve Hall | 4 | 4 |
| F | London, UK - September 2010 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 3 | 3 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Shaheed Qaasim | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2010 Partner: Chris Toll | 3 | 6 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2009 Partner: Richard Smith | 4 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Felix Hernandez | 2 | 8 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Robby Schweizer | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2009 Partner: Will Burbage | 3 | 6 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Masters: 16 tổng điểm
| F | London, UK - January 2020 Partner: Anthony Garry | 1 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2019 Partner: Tip West | 3 | 3 |
| F | Burbank, CA - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2019 Partner: Ludovic Robert | 1 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Sue Lambell