Claire Metais [10101]
Chi tiết
| Tên: | Claire |
|---|---|
| Họ: | Metais |
| Tên khai sinh: | Metais |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Claire Metais |
| WSDC-ID: | 10101 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.59
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Montreal Westie Fest | Oct 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2017 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Scotland Swing Classic | May 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2016 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Scotland Swing Classic | May 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Slingshot Swing | Jun 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Montreal Westie Fest | Oct 2013 | 0.5 |
| 4th | Sophisticated | Swing Resolution | Jan 2024 | 0.25 |
| 🥉 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2019 | 0.25 |
| 🥉 | Advanced | Neverland Swing | Jul 2018 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shachar Sapir | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Michael Linger | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Adam Berman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Nicolas Dumont | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Gordon MacDonald | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jan Roger-Roys | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Daniel Fredrickson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Rostislav Torgovnikov | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Raphael Ettedgui | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Joseph Retek | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2018 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Claire Metais được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Claire Metais được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| F | Glasgow, Scotland - May 2019 Partner: Raphael Ettedgui | 1 | 3 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2019 Partner: Jordan George | 3 | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2018 Partner: Wayne Powell | 3 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2017 Partner: Shachar Sapir | 1 | 10 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2017 Partner: Michael Linger | 2 | 8 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Glasgow, Scotland - May 2017 Partner: Gordon MacDonald | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL - August 2016 Partner: Joseph Retek | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Nicolas Dumont | 3 | 6 |
| F | Oslo, Norway - June 2016 Partner: Jan Roger-Roys | 2 | 4 |
| F | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Eugene Wong | 5 | 2 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2015 Partner: Daniel Fredrickson | 4 | 4 |
| F | London, UK - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: Adam Berman | 2 | 8 |
| F | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Sophisticated: 4 tổng điểm
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Rostislav Torgovnikov | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Claire Metais
France🇬🇧