Gordon MacDonald [11436]
Chi tiết
| Tên: | Gordon |
|---|---|
| Họ: | MacDonald |
| Tên khai sinh: | MacDonald |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gordon MacDonald |
| WSDC-ID: | 11436 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Netherlands🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Resolution | Jan 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Scotland Swing Classic | May 2017 | 0.5 |
| 4th | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2016 | 0.5 |
| 4th | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2015 | 0.5 |
| 4th | Novice | WCS Helsinki | Oct 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | The Open World Swing Dance Championships | Dec 2024 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | WCS Helsinki | Nov 2017 | 0.125 |
| Final | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | Hungarian Open | May 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ekaterina Gayday | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Olga Kassimova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Danielle Snow | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Claire Metais | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Anu Lehikonen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Kristina Ylistalo | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 7tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 12 2024 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 12 2024 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Gordon MacDonald được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Gordon MacDonald được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019 Partner: Danielle Snow | 1 | 6 |
| L | Helsinki, Finland - November 2017 Partner: Kristina Ylistalo | 5 | 1 |
| L | Glasgow, Scotland - May 2017 Partner: Claire Metais | 2 | 4 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Ekaterina Gayday | 4 | 8 |
| L | Moscow, Russia - November 2015 Partner: Olga Kassimova | 4 | 8 |
| L | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Anu Lehikonen | 4 | 4 |
| L | Trondheim, Norway - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Gordon MacDonald
Netherlands🇬🇧