Paula Squibb [10154]
Chi tiết
| Tên: | Paula |
|---|---|
| Họ: | Squibb |
| Tên khai sinh: | Squibb |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paula Squibb |
| WSDC-ID: | 10154 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.00
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Asian WCS Open Swingvitation | Apr 2013 | 0.9375 |
| 🥇 | Masters | Best of the Best | Sep 2016 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Khai Chou Yong | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Chris Pugmire | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Paula Squibb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Paula Squibb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Singapore - April 2013 Partner: Khai Chou Yong | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Chris Pugmire | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Paula Squibb