Chris Pugmire [8745]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Pugmire
Tên khai sinh: Pugmire
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Pugmire
WSDC-ID: 8745
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.88
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
1
 
 
1
1
 
1
 
1
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
 
2
2018
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2017
 
1
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
1
1
 
 
2
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2014
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateSwingsationMay 20170.75
🥉IntermediateAustralasian WCS & Zouk ChampsFeb 20170.75
🥇IntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20160.625
🥇IntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20150.625
🥇NoviceNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20130.625
🥈MastersJ&J O'RamaJun 20180.5
🥈IntermediateSwing EscapeMar 20170.5
🥈IntermediateBest of the BestSep 20160.5
🥇MastersBest of the BestSep 20160.3125
🥉AdvancedShakedown SwingAug 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Mandi Stanton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Laura Thompson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Nicole Rebic6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Tarlia Gee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Samantha Pugmire5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
6.Elizabeth Fox5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Cara Kwan5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Paula Squibb5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Janine Martin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Ruth Cnaany4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 95
Điểm Leader 100.00% 95
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 12năm 9tháng Tháng 10 2011 - Tháng 7 2024
Chiến thắng 15.15% 5
Vị trí 81.82% 27
Chung kết 1.03x 33
Events 1.88x 32
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 7 2017 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 10 2011 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 10 2013 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 9 2015 - Tháng 12 2023
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2023 - Tháng 7 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Chris Pugmire được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Chris Pugmire được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2023
31
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2019
31
L
Hunter Valley, Australia - March 2019
Partner: Reasmey Tith
31
L
Auckland, Auckland, New Zealand - July 2017
Partner: Kate McGregor
51
TỔNG:4
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
Partner: Nicole Rebic
36
L
Hunter Valley, Australia - March 2017
24
L
Queensland, Australia - February 2017
Partner: Tarlia Gee
36
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2016
Partner: Elizabeth Fox
15
L
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Janine Martin
24
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Tanya Dodi
51
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2015
Partner: Cara Kwan
15
L
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2011
Partner: Holly Skinner
42
TỔNG:35
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Sydney, Australia - June 2014
Partner: Sofia Casbolt
52
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - February 2014
Partner:
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013
Partner: Mandi Stanton
110
TỔNG:15
Masters: 35 tổng điểm
L
Irvine, CA, - December 2023
31
L
Adelaide, South Australia, Australia - October 2023
42
L
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: Sung Min Lee
31
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2022
Partner: Jane Alderman
13
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner: Tingting Wu
51
L
Burbank, CA - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2019
Partner: Ruth Cnaany
24
L
San Francisco, CA, USA - August 2018
24
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
28
L
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Paula Squibb
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner: Lee Mansfield
52
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner: Laura Masson
33
TỔNG:35
Sophisticated: 6 tổng điểm
L
Gold Coast, Queensland - July 2024
Partner:
52
L
Gold Coast, Queensland - July 2023
Partner: Emma Keating
24
TỔNG:6