Chris Pugmire [8745]
Chi tiết
Tên: | Chris |
---|---|
Họ: | Pugmire |
Tên khai sinh: | Pugmire |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8745 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 95 | |
Điểm Leader | 100.00% | 95 |
Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 15.15% | 5 |
Vị trí | 81.82% | 27 |
Chung kết | 1.03x | 33 |
Events | 1.88x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 6.67% | 4 |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 8 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 5 2017 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.67x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 6 2014 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
Điểm | 35 | |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 12 2023 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 91.67% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2023 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Chris Pugmire được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Chris Pugmire được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L | Christchurch, New Zealand - August 2023 Partner: Charlotte Forster | 3 | 1 |
L | Christchurch, New Zealand - August 2019 Partner: Samantha Pugmire | 3 | 1 |
L | Hunter Valley, Australia - March 2019 Partner: Reasmey Tith | 3 | 1 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - July 2017 Partner: Kate McGregor | 5 | 1 |
TỔNG: | 4 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 Partner: Nicole Rebic | 3 | 6 |
L | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Samantha Pugmire | 2 | 4 |
L | Queensland, Australia - February 2017 Partner: Tarlia Gee | 3 | 6 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - October 2016 Partner: Elizabeth Fox | 1 | 5 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Janine Martin | 2 | 4 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Tanya Dodi | 5 | 1 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - October 2015 Partner: Cara Kwan | 1 | 5 |
L | Gold Coast, Australia - December 2014 | Chung kết | 1 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - October 2011 Partner: Holly Skinner | 4 | 2 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Sofia Casbolt | 5 | 2 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Sydney, NSW, Australia - February 2014 | Chung kết | 1 |
L | Melbourne, Australia - October 2013 | Chung kết | 1 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - October 2013 Partner: Mandi Stanton | 1 | 10 |
TỔNG: | 15 |
Masters: 35 tổng điểm
L | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Valerie Valdez | 3 | 1 |
L | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Michelle Nightingale | 4 | 2 |
L | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Sung Min Lee | 3 | 1 |
L | Adelaide, South Australia, Australia - November 2022 Partner: Jane Alderman | 1 | 3 |
L | Irvine, CA, - December 2019 Partner: Tingting Wu | 5 | 1 |
L | Burbank, CA - December 2019 | Chung kết | 1 |
L | Burlingame, CA - August 2019 Partner: Ruth Cnaany | 2 | 4 |
L | Burlingame, CA - August 2018 Partner: Michelle Kinkaid | 2 | 4 |
L | Anaheim, CA - June 2018 Partner: Laura Thompson | 2 | 8 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Paula Squibb | 1 | 5 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Lee Mansfield | 5 | 2 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Laura Masson | 3 | 3 |
TỔNG: | 35 |
Sophisticated: 6 tổng điểm
L | Gold Coast, Queensland - July 2024 | 5 | 2 |
L | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Emma Keating | 2 | 4 |
TỔNG: | 6 |