Amanda Khoo [10163]
Chi tiết
Tên: | Amanda |
---|---|
Họ: | Khoo |
Tên khai sinh: | Khoo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10163 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2016 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 1 | |||||||||||
2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2015 | 1 |
🥉 | Novice | Swingsation | May 2014 | 0.625 |
4th | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2016 | 0.5 |
🥉 | Novice | SOswing 2022 | May 2013 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Joshua Maynard | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
2. | David Mun | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Andrew Vogel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 29 | |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 4 2013 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 26.67% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2015 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Amanda Khoo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Amanda Khoo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
F | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Joshua Maynard | 4 | 4 |
F | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Joshua Maynard | 2 | 4 |
TỔNG: | 8 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: David Mun | 3 | 10 |
F | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Andrew Vogel | 3 | 10 |
F | Singapore - April 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |