Joshua Maynard [8351]
Chi tiết
| Tên: | Joshua |
|---|---|
| Họ: | Maynard |
| Tên khai sinh: | Maynard |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joshua Maynard |
| WSDC-ID: | 8351 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.06
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2018 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2015 | 1 |
| 🥇 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2012 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Odyssey West Coast Swing | Jul 2024 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Odyssey West Coast Swing | Jul 2023 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Swingsation 2024 | May 2018 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtimate | Dec 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingsation 2024 | May 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Amanda Khoo | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Emma Priest | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Samantha Pugmire | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jess Sweeny | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Georgia Betts | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Danielle Chojnacki | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Stephanie Jones | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.57x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2012 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Joshua Maynard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Joshua Maynard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Georgia Betts | 3 | 3 |
| L | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Danielle Chojnacki | 3 | 3 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2018 Partner: Samantha Pugmire | 2 | 8 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Amanda Khoo | 4 | 4 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, Australia - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Amanda Khoo | 2 | 8 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Emma Priest | 1 | 10 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Australia - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Melbourne, Australia - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Jess Sweeny | 2 | 8 |
| L | Sydney, Australia - June 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 Partner: Stephanie Jones | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Joshua Maynard