Paula Cavalcanti [10225]
Chi tiết
| Tên: | Paula |
|---|---|
| Họ: | Cavalcanti |
| Tên khai sinh: | Cavalcanti |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paula Cavalcanti |
| WSDC-ID: | 10225 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.35
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2016 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | San Diego Dance Festival | Apr 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2015 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | San Diego Dance Festival | Mar 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | San Diego Dance Festival | Apr 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Mulford | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Ryan Dobbs | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Jory Lenz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Daniel Romero | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jim Slusher | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | David Searl | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Christopher Chung | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Dexter Aronstam | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Colton Skogberg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Hana Titania | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2013 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 70.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.82x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 61.67% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Paula Cavalcanti được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Paula Cavalcanti được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
| F | Fresno, CA - May 2019 Partner: Aaron Lorenzen | 5 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2019 Partner: Hana Titania | 3 | 3 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018 Partner: Dexter Aronstam | 4 | 4 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2018 Partner: Dayne Darden | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2018 Partner: Michael Caro | 4 | 2 |
| F | San Diego, CA - April 2017 Partner: Christopher Chung | 1 | 5 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016 Partner: Daniel Romero | 2 | 8 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Marc Heldt | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - March 2016 Partner: Colton Skogberg | 2 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Jory Lenz | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 Partner: David Mulford | 2 | 12 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2015 Partner: Jim Slusher | 2 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Ryan Dobbs | 2 | 12 |
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2014 Partner: David Searl | 3 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Paula Cavalcanti