Christopher Chung [7545]
Chi tiết
Tên: | Christopher |
---|---|
Họ: | Chung |
Tên khai sinh: | Chung |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7545 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 146 | |
Điểm Leader | 100.00% | 146 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 14năm 5tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 10 2024 |
Chiến thắng | 20.00% | 7 |
Vị trí | 57.14% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 1.59x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 6.00% | 9 |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 10 2018 - Tháng 10 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 25.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 106.67% | 64 |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 25.00% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.71x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 6 2016 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 6 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Christopher Chung được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Christopher Chung được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 Partner: Katie Smiley-Oyen | 4 | 2 |
L | Phoenix, AZ - July 2024 Partner: Bella Viramontes | 5 | 1 |
L | Concord CA - March 2023 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2023 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, Texas - July 2021 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim, CA - June 2019 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 9 |
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
L | Anaheim, CA - June 2018 Partner: Elysia King | 1 | 15 |
L | San Diego, CA - May 2018 Partner: Kelly Reis | 2 | 8 |
L | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - April 2018 Partner: Katie Smiley-Oyen | 4 | 2 |
L | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Hayley Minkin | 5 | 6 |
L | Burlingame, CA - August 2017 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim, CA - June 2017 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - May 2017 Partner: Connie Wang | 2 | 8 |
L | San Diego, CA - April 2017 Partner: Paula Cavalcanti | 1 | 5 |
L | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Britny Delp | 3 | 6 |
L | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Abigail Vogels | 1 | 10 |
L | Burlingame, CA - August 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 64 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | Anaheim, CA - June 2016 Partner: Elizabeth Spann | 1 | 15 |
L | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Mia Pastor | 1 | 10 |
L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim, CA - June 2014 Partner: Amita Sekhon | 5 | 2 |
L | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Allison Strong | 3 | 6 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Newton, MA - November 2012 Partner: Laura Colantonio | 3 | 6 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Johanna Elie | 1 | 10 |
L | Newton, MA - March 2012 Partner: Jessie Rosenberg | 4 | 4 |
L | Chicago, IL - October 2011 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA - July 2011 Partner: Kristin Bianco | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Newcomer: 15 tổng điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Winsome McDonald | 1 | 10 |
L | Newton, MA - November 2010 Partner: Tamar Myers | 4 | 4 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |