Orhiane Dang [10285]
Chi tiết
| Tên: | Orhiane |
|---|---|
| Họ: | Dang |
| Tên khai sinh: | Dang |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Orhiane Dang |
| WSDC-ID: | 10285 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.61
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2023 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Paris Westie Fest | Feb 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Midland Swing Open | Oct 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | London SwingVitational | Nov 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Midland Swing Open | Oct 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Benoit Chartier | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Aless Tondolo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Carlos Procópio | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | James Bartlett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Cory Bowdach | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Xi Duennhoff | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Balint Szekely | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Antoine Piedfert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Teddy Sanchez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Aleix Figueras | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 119 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 119 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 5tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 12.12% | 4 |
| Vị trí | 51.52% | 17 |
| Chung kết | 1.03x | 33 |
| Events | 1.60x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 10 2016 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 52.63% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Orhiane Dang được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Orhiane Dang được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| F | Milan, Italy - October 2025 Partner: Aless Tondolo | 1 | 10 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 Partner: Antoine Piedfert | 3 | 6 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Teddy Sanchez | 3 | 6 |
| F | Milan, Italy - October 2023 Partner: Carlos Procópio | 1 | 10 |
| F | London, UK - September 2023 Partner: Aleix Figueras | 3 | 3 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2019 Partner: Richard James | 5 | 1 |
| F | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2018 Partner: Jordan George | 2 | 2 |
| F | Windsor, UK - November 2017 Partner: Kevin Town | 3 | 3 |
| F | London, UK - October 2017 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Joe Wang | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | London, UK - October 2016 Partner: James Bartlett | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Cory Bowdach | 3 | 10 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Xi Duennhoff | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Tommaso Piemontese | 5 | 2 |
| F | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2014 Partner: Pierre Katz | 3 | 3 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Balint Szekely | 3 | 10 |
| F | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2013 Partner: Benoit Chartier | 2 | 12 |
| TỔNG: | 23 | ||
Sophisticated: 2 tổng điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Orhiane Dang
France🇬🇧